TRƯỜNG THCS HOÀNG HOA THÁM
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo các lớp | |||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
|||
I |
Số HS chia theo hạnh kiểm |
611
|
219 |
129 |
131 |
132 |
1 | Tốt( Tỷ lệ so với tổng số) | 69.1 | 74.6 | 79.8 | 56.5 | 56.8 |
2 | Khá( Tỷ lệ so với tổng số) | 28.5 | 21.5 | 20.5 | 36.5 | 54.5 |
3 | Trung bình( Tỷ lệ so với tổng số) | 2.1 | 0.9 | 0 | 5.3 | 3.0 |
4 | Yếu( Tỷ lệ so với tổng số) | 0.3 | 0 | 0 | 1.5 | 0 |
II |
số học sinh chia theo học lực
|
611 |
219 |
129 |
131 |
132 |
1 | Giỏi( Tỷ lệ so với tổng số) | 6.2 | 5.0 | 8.5 | 6.1 | 6.1 |
2 | Khá( Tỷ lệ so với tổng số) | 39.0 | 49.8 | 38.8 | 27.5 | 32.6 |
3 | Trung bình( Tỷ lệ so với tổng số) | 52.2 | 41.5 | 48.0 | 61.0 | 54.5 |
4 | Yếu( Tỷ lệ so với tổng số) | 2.6 | 5.0 | 2.0 | 4.6 | 4.5 |
5 | Kém( Tỷ lệ so với tổng số) | |||||
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
611 |
219 |
129 |
131 |
132 |
1 | Lên lớp( Tỷ lệ so với tổng số) | 586 | 208 | 127 | 125 | 126 |
a | Học sinh giỏi( Tỷ lệ so với tổng số) | 38 | 11 | 11 | 8 | 8 |
2 | Lưu ban( Tỷ lệ so với tổng số) | 22 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Chuyển trường đến/đi(Tỷ lệ so với tổng số) | 20/23 | 5/7 | 6/5 |
5/5 | 7/5 |
4 | Bị đuổi học( Tỷ lệ so với tổng số) | không | ||||
5 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)( Tỷ lệ so với tổng số) | không | ||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi HS giỏi | |||||
1 |
Cấp tỉnh/ thành phố | 36/41 | 13/8 | 6/4 | 5/13 | 12/16 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | QG: 1 | QG:1 | |||
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp | 132 | 132 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 126 | 126 | |||
1 | Giỏi( Tỷ lệ so với tổng số) | 6.3 | 6.3 | |||
2 | khá ( Tỷ lệ so với tổng số) | 34.0 | 34.0 | |||
3 | Trung bình ( Tỷ lệ so với tổng số) | 59.7 | 59.7 | |||
4 | Yếu( Tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VII | Số học sinh thi đỗ Đại học, cao đẳng ngoài công lập(Tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh Nam/ số học sinh nữ | 288/298 | 91/100 | 65/64 | 77/62 | 55/72 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số |
39 | 13 | 8 | 12 | 6 |
Lào Cai, ngày 10 tháng 9 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG
( đã ký)
Nguyễn Quý Tĩnh
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ LÀO CAI Phụ lục 2
TRƯỜNG THCS HOÀNG HOA THÁM
STT | Nội dung | Số lượng | Tổng số | ||||||
I | Số phòng học | 20 | Số m2/HS: 1.6 | ||||||
II | Loại phòng học | – | |||||||
1 | Phòng học kiên cố | 20 | – | ||||||
2 | Phòng học bán kiến cố | – | |||||||
3 | Phòng học tạm | – | |||||||
4 | Phòng học nhờ | – | |||||||
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | – | ||||||
6 | Số phòng học đa chức năng( có phương tiện nghe nhìn) | 5 | – | ||||||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | – | ||||||
8 | Bình quân học sinh / lớp | 33 | – | ||||||
III | Số điểm trường | không | |||||||
IV | Tổng số diện tích(m2) | 13.800 | – Số m2/HS: 23 | ||||||
V | Tổng diẹn tích sân chơi, bãi tập(m2) | 10.000. | – Số m2/HS: 17 | ||||||
VI | Tổng diện tích các phòng | 1129 | – Số m2/HS: 1,9 | ||||||
1 | Diện tích phòng học(m2) | 852 | |||||||
2 | Diện tích phòng học bộ môn(m2) | 258 | |||||||
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 24 | |||||||
4 | Diện tích Thư viện(m2) | 42 | |||||||
5 | Diện tích nhà tập đa năng ( Phòng giáo dục rèn luyện thể chất)(m2) | 01 | 370 | ||||||
VII | Tổng số bộ thiết bị tối thiẻu | Số bộ /lớp | |||||||
1 | Khối lớp 6 | 2 | |||||||
2 | Khối lớp 7 | 2 | |||||||
3 | Khối lớp 8 | 3 | |||||||
4 | Khối lớp 9 | 3 | |||||||
5 | Khu vực sinh vật, vườn địa lý(diện tích/ thiết bị) | 265 | |||||||
6 | Phòng học nhờ | ||||||||
VIII | T ổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học t ập(ĐVT: bộ) | 61 | |||||||
1 | Số phòng học đa chức năng ( có phương tiện nghe nhìn) | 22 | |||||||
2 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | |||||||
3 | Bình quân học sinh / lớp |
33 | |||||||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | ||||||||
1 | Tivi | 4 | |||||||
2 | Cát xét | 4 | |||||||
3 | Đầu video/ đầu đĩa | 4 | |||||||
4 | Máy chiếu OverHead | 2 | |||||||
5 | M áy chi ếu Đa năng | 25 | |||||||
6 | Máy phô tô copi | 1 | |||||||
Nội dung | Số lượng(m2) | ||||||||
X | Nhà bếp | kh ông | |||||||
XI |
Nhà vệ sinh | TS | Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh Số m2/ học sinh: 0.2 |
|||||
Riêng: nam- nữ | Chung | Riêng Nam/nữ | Chung Nam/nữ |
||||||
1 | Đ ạt chuẩn vệ sinh* | 3 |
1 |
2 |
|
||||
Nội dung | Có | Không | |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XIII | Nguồn điện(Lưới, phát điện riêng) | X | |
XIV |
Kết nối internet(ADSL) | x | |
XV | Trang thông tin điện tử(website) của trường | x | |
XVI |
Tường rào xây | X |
Lào Cai,ngày 10 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
( đã ký)
Nguyễn Quý Tĩnh
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ LÀO CAI
TRƯỜNG THCS HOÀNG HOA THÁM
Cam kết chất lượng giáo dục phổ thông, năm học
2015- 2016
STT | N ội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp6 |
Lớp7. | L ớp 8 | L ớp 9 | ||
I |
Điều kiện tuyển sinh | đ úng quy đinh | Đúng quy định | Đúng quy định | Đúng quy định |
II |
Chương trình giáo dục tuân thủ | Đ úng quy đ ịnh | Đ úng quy đ ịnh | Đ úng quy đ ịnh | Đ úng quy đ ịnh |
III |
-Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở về thái độ học tập của học sinh | T ốt |
T ốt |
T ốt |
T ốt |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh( như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học…) | Đảm bảo chất lượng tốt | Đảm bảo chất lượng tốt | Đảm bảo chất lượng tốt | Đảm bảo chất lượng tốt |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục. | T ốt |
T ốt |
T ốt |
T ốt |
VI | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý của cơ sở giáo dục | kh á | kh á | kh á | kh á |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khoẻ của học sinh dự kiến đạt được | kh á | kh á | kh á | kh á |
VIII | Khả năng tiếp tục học tập của học sinh | T ốt | T ốt | T ốt | T ốt |
L ào Cai, ngày 10 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
( đã ký)
Nguyễn Quý Tĩnh