Khối 6
STT | ID | Họ và tên | Điểm | Thời gian thi | Số lần thi | Trường |
1 | 1247498310 | Trần Thị Hà Anh [Kết quả] | 1970 | 18 phút 9 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
2 | 1247428941 | Nguyễn Minh Tùng [Kết quả] | 1970 | 20 phút 46 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
3 | 1248533110 | Nguyễn Khánh Duy [Kết quả] | 1960 | 20 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
4 | 1223423903 | Vũ Trung Kiên [Kết quả] | 1960 | 22 phút 17 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
5 | 1208182746 | Trịnh Hoàng Anh [Kết quả] | 1960 | 23 phút 25 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
6 | 1247195582 | Phạm Lê Khánh Linh [Kết quả] | 1950 | 23 phút 23 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
7 | 1247461399 | Nguyễn Hoàng Nam [Kết quả] | 1950 | 23 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
8 | 1247883331 | Ngô Thị Kim Chi [Kết quả] | 1950 | 24 phút 25 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
9 | 1248543229 | Nguyễn Nhị Hà Phương [Kết quả] | 1940 | 20 phút 15 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
10 | 1247986002 | Nguyễn Diệu Linh [Kết quả] | 1940 | 20 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
11 | 1208828359 | Phạm Quỳnh Chi [Kết quả] | 1940 | 21 phút 10 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
12 | 1247166778 | Trần Phong [Kết quả] | 1940 | 22 phút 6 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
13 | 1248133693 | Lê Đức Huy [Kết quả] | 1940 | 22 phút 37 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
14 | 1247768513 | Ngô Thanh Tú [Kết quả] | 1940 | 22 phút 46 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
15 | 1250433400 | Nguyễn Phương Dung [Kết quả] | 1940 | 25 phút 4 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
16 | 1220600361 | Nguyễn Hà Gia Bảo [Kết quả] | 1930 | 18 phút 36 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
17 | 1252040272 | Trần Thảo Hương [Kết quả] | 1930 | 21 phút 40 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
18 | 1251164932 | Lê Việt Dũng [Kết quả] | 1930 | 22 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
19 | 1251158691 | Chu Thị Phương Thảo [Kết quả] | 1930 | 27 phút 7 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
20 | 1248145341 | Mai Quỳnh Trang [Kết quả] | 1920 | 18 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
21 | 1245872262 | Khổng Phương Linh [Kết quả] | 1920 | 20 phút 8 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
22 | 1251687039 | Phạm Ngọc Ánh [Kết quả] | 1920 | 20 phút 9 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
23 | 111650702 | Nguyễn Hải Long [Kết quả] | 1920 | 20 phút 33 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
24 | 1248150230 | Lý Tiểu Hùng [Kết quả] | 1920 | 21 phút 24 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
25 | 1248358619 | Phan Thu Ngân [Kết quả] | 1920 | 21 phút 27 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
26 | 1249746117 | Phan Thu Hà [Kết quả] | 1920 | 22 phút 26 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
27 | 1247862513 | Nguyễn Đại Quân [Kết quả] | 1920 | 24 phút 14 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
28 | 1247541598 | Nguyễn Phương Thảo [Kết quả] | 1920 | 26 phút 4 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
29 | 1248864451 | Nguyễn Linh Đan [Kết quả] | 1910 | 22 phút 3 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
30 | 1208544848 | Đào Tùng Chi [Kết quả] | 1910 | 22 phút 24 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
31 | 1220494107 | Nguyễn Lê Mai Anh [Kết quả] | 1910 | 23 phút 19 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
32 | 1248783844 | Vũ Thùy Trang [Kết quả] | 1900 | 15 phút 14 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
33 | 1246961458 | Đào Thị Hải Anh [Kết quả] | 1900 | 17 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
34 | 1221399907 | Nông Thị Minh Ánh [Kết quả] | 1900 | 19 phút 23 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
35 | 1251122331 | Nguyễn Khánh Linh [Kết quả] | 1900 | 19 phút 27 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
36 | 1248204064 | Phạm Kim Ngân [Kết quả] | 1900 | 20 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
37 | 1247499128 | Ngô Kim Ngân [Kết quả] | 1900 | 20 phút 50 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
38 | 1222346622 | Trịnh Đức Thắng [Kết quả] | 1900 | 21 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
39 | 1204267712 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC [Kết quả] | 1890 | 21 phút 30 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
40 | 1251242943 | Phạm Ngọc Mai Anh [Kết quả] | 1890 | 21 phút 53 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
41 | 1249016551 | Trần Vũ Chúc Linh [Kết quả] | 1890 | 23 phút 8 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
42 | 1247816366 | Hoàng Yến Nhi [Kết quả] | 1890 | 23 phút 9 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
43 | 1203051243 | Nguyễn Phương Linh [Kết quả] | 1890 | 23 phút 26 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
44 | 1247666749 | Trà Phương Nam [Kết quả] | 1890 | 23 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Bình Minh |
45 | 1247107080 | Phạm Ngọc Anh Hiền [Kết quả] | 1890 | 25 phút 10 giây | 1 | Trường THCS Pom Hán |
46 | 1249813836 | Nguyễn Quốc Lâm Anh [Kết quả] | 1890 | 26 phút 21 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
47 | 1251970647 | Lê Minh Đức [Kết quả] | 1880 | 19 phút 52 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
48 | 1247310149 | Trần Nguyên Thành [Kết quả] | 1880 | 20 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
49 | 1250266967 | Nông Ngọc Nhi [Kết quả] | 1880 | 24 phút 55 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
50 | 1247864810 | Lê Thanh Hoa [Kết quả] | 1880 | 25 phút 12 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
51 | 1250601268 | Mã Thanh Phúc [Kết quả] | 1880 | 25 phút 34 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
52 | 1248264183 | Lê Thu Nga [Kết quả] | 1880 | 25 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
53 | 1224608913 | Nguyễn Ngọc Huyền [Kết quả] | 1870 | 20 phút 24 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
54 | 1248198750 | Tạ Thùy Ngân [Kết quả] | 1860 | 22 phút 42 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
55 | 1247052872 | Nguyễn Minh Diễm [Kết quả] | 1860 | 23 phút 8 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
56 | 1248085950 | Doãn Bảo Duy [Kết quả] | 1860 | 23 phút 33 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
57 | 1222406903 | Mai Ánh Ngọc [Kết quả] | 1860 | 24 phút 14 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
58 | 1247823361 | Lê Duy Mạnh [Kết quả] | 1860 | 24 phút 45 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
59 | 1249170649 | Trần Anh Tú [Kết quả] | 1860 | 26 phút 54 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
60 | 1246990426 | Trần Long Hải [Kết quả] | 1850 | 22 phút 35 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
61 | 1248877619 | Bùi Lương Duyên [Kết quả] | 1850 | 23 phút 40 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
62 | 1248130250 | Trần Vũ Quỳnh Anh [Kết quả] | 1850 | 23 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
63 | 1248161069 | Trần Quang Khánh [Kết quả] | 1850 | 26 phút 7 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
64 | 1247552733 | Đặng Việt Hùng [Kết quả] | 1850 | 28 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
65 | 1247429637 | Đoàn Thị Ngọc Anh [Kết quả] | 1840 | 22 phút 7 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
66 | 1249644667 | Lê Vũ Trâm Anh [Kết quả] | 1840 | 24 phút 59 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
67 | 1247909066 | Nguyễn Việt Thắng [Kết quả] | 1840 | 25 phút 40 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
68 | 1247614319 | Trần Đăng Khánh [Kết quả] | 1840 | 26 phút 4 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
69 | 1248197510 | Đỗ Thị Phương Thảo [Kết quả] | 1840 | 28 phút 6 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
70 | 1247411699 | Nguyễn Đức Nguyệt Minh [Kết quả] | 1830 | 18 phút 56 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
71 | 1250178536 | Nguyễn Văn Nhật Quang [Kết quả] | 1830 | 20 phút 26 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
72 | 1222760613 | Đặng Hoàng Hưng [Kết quả] | 1830 | 21 phút 5 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
73 | 1248181514 | Bùi Hứu Khánh [Kết quả] | 1830 | 22 phút 20 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
74 | 1247635966 | Phạm Hoàng Nhật Linh [Kết quả] | 1830 | 22 phút 44 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
75 | 1247863389 | Trần Huyền Trang [Kết quả] | 1830 | 25 phút 26 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
76 | 1245389956 | Phạm Thị Ngọc Anh [Kết quả] | 1830 | 26 phút 27 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
77 | 1249082254 | Dương Yến Nhi [Kết quả] | 1830 | 29 phút 37 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
78 | 1247101947 | Phạm Hoàng Tiến [Kết quả] | 1820 | 18 phút 59 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
79 | 1223163640 | Tô Trần Ánh Dương [Kết quả] | 1820 | 21 phút 38 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
80 | 1252130774 | Phạm Việt Khánh [Kết quả] | 1820 | 22 phút 37 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
81 | 1250558373 | Nguyễn Đại Khánh [Kết quả] | 1820 | 25 phút 16 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
82 | 1248784094 | Giàng Phan Ngọc Linh [Kết quả] | 1820 | 28 phút 48 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
83 | 1225932740 | Lê HàDiệu Linh [Kết quả] | 1810 | 21 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
84 | 1247607592 | Đỗ Trần Xuân Thắng [Kết quả] | 1810 | 23 phút 2 giây | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
85 | 1252091723 | Nguyễn Hữu Vinh [Kết quả] | 1810 | 23 phút 28 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
86 | 1248623760 | Trịnh Lê Huy [Kết quả] | 1810 | 25 phút 28 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
87 | 1245389618 | Lê Huy Tùng [Kết quả] | 1810 | 25 phút 43 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
88 | 1247550588 | Nguyễn Hải Yến [Kết quả] | 1810 | 25 phút 56 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
89 | 1223170766 | Hoàng Đức Huy [Kết quả] | 1810 | 30 phút | 1 | Trường THCS Bắc Lệnh |
90 | 1247231954 | Nguyễn Phương Thảo [Kết quả] | 1800 | 23 phút | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
91 | 1251910885 | Nguyễn Đặng Hoài Thương [Kết quả] | 1800 | 23 phút 50 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
92 | 1247514927 | Đoàn Phương Linh [Kết quả] | 1790 | 24 phút 44 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
93 | 1248270187 | Bùi Thanh Thuỷ [Kết quả] | 1790 | 24 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
94 | 1247520748 | Trần Gia Bảo [Kết quả] | 1790 | 25 phút 6 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
95 | 1248420548 | Nguyễn Quỳnh Như [Kết quả] | 1790 | 25 phút 13 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
96 | 1248722136 | Đặng Quang Huy [Kết quả] | 1790 | 25 phút 22 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
97 | 1247618520 | Trần Đức Thành [Kết quả] | 1790 | 26 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
98 | 1221434257 | Cù Ngọc Anh [Kết quả] | 1780 | 28 phút 5 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
99 | 1247331518 | Nguyễn Ngọc Mai Linh [Kết quả] | 1780 | 28 phút 49 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
100 | 1247399535 | Vũ Đức Minh [Kết quả] | 1770 | 20 phút 41 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
101 | 1248539335 | Hoàng Diệu Hương [Kết quả] | 1770 | 23 phút 54 giây | 1 | Trường THCS Pom Hán |
102 | 1248223485 | Vũ Khánh Chi [Kết quả] | 1770 | 28 phút 21 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
103 | 1248275381 | Đinh Huyền Trang [Kết quả] | 1770 | 29 phút 40 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
104 | 1246921548 | Dương Kim Trân [Kết quả] | 1770 | 30 phút | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
105 | 1250671927 | Nguyễn Diệu My [Kết quả] | 1770 | 30 phút | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
106 | 1247492374 | Nguyễn Quỳnh Anh [Kết quả] | 1760 | 20 phút 13 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
107 | 1247372285 | Lê Sỹ Kiên [Kết quả] | 1760 | 20 phút 37 giây | 1 | Trường THCS Bắc Lệnh |
108 | 1249357449 | Nguyễn Nhật Hoàng [Kết quả] | 1760 | 25 phút 19 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
109 | 1249991894 | Đậu Quỳnh Minh Anh [Kết quả] | 1760 | 25 phút 22 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
110 | 1249585827 | Lê Minh Hằng [Kết quả] | 1760 | 26 phút 5 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
111 | 1250406090 | Tô Trương Tú Anh [Kết quả] | 1760 | 28 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
112 | 1249647595 | Nguyễn Thu Phương [Kết quả] | 1760 | 30 phút | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
113 | 1249504986 | Nguyễn Thị Phương Linh [Kết quả] | 1750 | 21 phút | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
114 | 1247775060 | Trần Hương Liên [Kết quả] | 1750 | 28 phút 20 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
115 | 1223107878 | Cao Nguyễn Quỳnh Dương [Kết quả] | 1740 | 19 phút 56 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
116 | 1247880200 | Đặng Thị Phương Thanh [Kết quả] | 1740 | 29 phút 13 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
117 | 1249198845 | Mai Quốc Huy [Kết quả] | 1730 | 23 phút 30 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
118 | 1247202583 | Nguyễn Tiến Minh [Kết quả] | 1730 | 27 phút 14 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
119 | 1221854895 | Phí Vũ Diệu linh [Kết quả] | 1720 | 22 phút 4 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
120 | 1250133931 | Hoàng Quốc Huy [Kết quả] | 1720 | 25 phút 51 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
121 | 1249432721 | Cao Thị Trà Giang [Kết quả] | 1720 | 26 phút 32 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
122 | 1248452855 | Nguyễn Thu Hiền [Kết quả] | 1710 | 20 phút 52 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
123 | 1248857510 | Nguyễn Chính Trường [Kết quả] | 1710 | 25 phút 22 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
124 | 1233215226 | Ngô Đức Anh [Kết quả] | 1710 | 27 phút 37 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
125 | 1252001592 | Dương Bảo Chi [Kết quả] | 1710 | 28 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
126 | 1247606346 | Đỗ Hoàng Nam [Kết quả] | 1710 | 29 phút 28 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
127 | 1249114762 | Tô Ngọc Tùng Lâm [Kết quả] | 1700 | 24 phút 53 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
128 | 1247764741 | Nguyễn Việt Hoàng [Kết quả] | 1700 | 24 phút 55 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
129 | 1229636509 | Vũ Hạnh Quyên [Kết quả] | 1700 | 26 phút 21 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
130 | 1210418550 | Nguyễn Hải Nam [Kết quả] | 1700 | 27 phút 36 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
131 | 1232675205 | Lưu Thảo Ly [Kết quả] | 1700 | 27 phút 46 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
132 | 1247863414 | Trần Thị Thùy Dương [Kết quả] | 1700 | 29 phút 59 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
133 | 1247606076 | Nguyễn Phương Mai [Kết quả] | 1690 | 25 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
134 | 1247699154 | Dương Ánh Ngọc [Kết quả] | 1690 | 26 phút 35 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
135 | 1251907419 | Đoàn Nguyễn Phương Giang[Kết quả] | 1690 | 26 phút 42 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
136 | 1246977636 | Lê Tùng Dương [Kết quả] | 1690 | 30 phút | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
137 | 1248012042 | Nguyễn Hoàng Trường [Kết quả] | 1680 | 28 phút 19 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
138 | 1251646902 | Vũ Thị Mai Phương [Kết quả] | 1680 | 29 phút 57 giây | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
139 | 1247636772 | Trần Diệu Huyền [Kết quả] | 1670 | 29 phút 31 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
140 | 1249403616 | Trần Hoàng Anh [Kết quả] | 1670 | 29 phút 45 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
141 | 1247996299 | Nguyễn Tiến Dũng [Kết quả] | 1660 | 26 phút 4 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
142 | 1250387766 | đỗ việt anh [Kết quả] | 1660 | 28 phút 46 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
143 | 1251643738 | Ngô Đức Anh [Kết quả] | 1660 | 28 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
144 | 1247452307 | Đỗ Thanh Huyền [Kết quả] | 1650 | 25 phút 35 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
145 | 1229733211 | Lưu Hà Phương [Kết quả] | 1650 | 28 phút 2 giây | 1 | Trường THCS Kim Tân |
146 | 1248268680 | Lê Thị Huyền Trang [Kết quả] | 1640 | 26 phút 35 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
147 | 1247719260 | Nguyễn Đặng Minh Nguyệt [Kết quả] | 1640 | 30 phút | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
148 | 1250257628 | Nguyễn Trọng Đức [Kết quả] | 1630 | 29 phút 57 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
149 | 1251825193 | Đặng Phương Duy [Kết quả] | 1620 | 28 phút 43 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
150 | 1249460184 | Lê Duy Đức [Kết quả] | 1620 | 30 phút | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
151 | 1247884666 | Trần Khánh Linh [Kết quả] | 1610 | 28 phút 9 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
152 | 1249804407 | Nguyễn Đức Hiếu [Kết quả] | 1610 | 30 phút | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
153 | 1247670078 | Lý Đinh Yến Nhi [Kết quả] | 1580 | 25 phút 56 giây | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
154 | 1247862156 | Mai Anh Thư [Kết quả] | 1580 | 28 phút 23 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
155 | 1248865433 | An Ngọc Khánh [Kết quả] | 1580 | 28 phút 49 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
156 | 1248163727 | Đinh Tiến Dũng [Kết quả] | 1570 | 24 phút 28 giây | 1 | Trường THCS Ngô Văn Sở |
157 | 1247841113 | Nguyễn Thu Nga [Kết quả] | 1570 | 28 phút 45 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
158 | 1247499719 | Nguyễn Trường Minh [Kết quả] | 1560 | 24 phút 50 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
159 | 1248963652 | Nguyễn Tuấn Minh [Kết quả] | 1550 | 24 phút | 1 | Trường THCS Kim Tân |
160 | 1247889323 | Trần Thị Huyền Trang [Kết quả] | 1550 | 25 phút 39 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
161 | 1251967090 | lưu thu hảo [Kết quả] | 1550 | 29 phút 7 giây | 1 | Trường THCS Đồng Tuyển |
162 | 1247559042 | Bùi Yến Nhi [Kết quả] | 1550 | 29 phút 18 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
163 | 1248340728 | Nguyễn Đức Anh [Kết quả] | 1540 | 26 phút 51 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
164 | 1251365046 | Hoàng Điệp Vũ [Kết quả] | 1530 | 28 phút 11 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
165 | 1250991240 | Nguyễn Việt Hà [Kết quả] | 1520 | 22 phút 8 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
166 | 1248702442 | Nguyên Xuân Nhât [Kết quả] | 1520 | 26 phút 33 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
167 | 1247016199 | Bùi Mạnh Nam [Kết quả] | 1510 | 28 phút 11 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
168 | 1248360553 | Nguyễn Vân Anh [Kết quả] | 1500 | 27 phút 38 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
169 | 1250665598 | Nguyễn Quỳnh Trang [Kết quả] | 1480 | 29 phút 35 giây | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
170 | 1248547166 | Phạm Quốc Khánh [Kết quả] | 1470 | 23 phút 59 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
171 | 1247168113 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên [Kết quả] | 1450 | 29 phút | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
172 | 1247596493 | Nguyễn Trọng Quý [Kết quả] | 1450 | 29 phút 17 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
173 | 1251972443 | Nguyễn Minh Hiếu [Kết quả] | 1430 | 24 phút 2 giây | 1 | Trường THCS Bắc Lệnh |
174 | 1249505122 | Phạm Thanh Bình [Kết quả] | 1410 | 27 phút 14 giây | 1 | Trường THCS Nhớn Dạ |
175 | 1250350600 | Phạm Thị Phương Anh [Kết quả] | 1410 | 27 phút 49 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
176 | 1248726967 | nguyễn viết hiếu [Kết quả] | 1380 | 26 phút 17 giây | 1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
177 | 1250643475 | Phạm Thanh Trường [Kết quả] | 1380 | 27 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
178 | 1250324565 | Khuất Quang Quyền [Kết quả] | 1350 | 29 phút 8 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
179 | 1249393532 | Khương Thị Hương Giang [Kết quả] | 1340 | 30 phút | 1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
180 | 1225421465 | Nguyễn Đức Mạnh [Kết quả] | 1310 | 28 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
181 | 1249789290 | Tạ Mai Phương [Kết quả] | 1250 | 27 phút 6 giây | 1 | Trường THCS Nhớn Dạ |
182 | 1225416602 | Đinh Ngọc Mai [Kết quả] | 1220 | 28 phút 47 giây | 1 | Trường THCS Nhớn Dạ |
183 | 1214513397 | Trần Hà Kiên [Kết quả] | 1200 | 30 phút | 1 | Trường THCS Vạn Hoà |
184 | 1247582242 | Đỗ Huyền Trang [Kết quả] | 1200 | 30 phút | 1 | Trường THCS Nam Cường |
185 | 1249948323 | Bùi Nam Khánh [Kết quả] | 1200 | 30 phút | 1 | Trường THCS Nam Cường |
186 | 1252299375 | Vũ Phương Thảo [Kết quả] | 1200 | 30 phút | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
187 | 1249642435 | Nguyễn Mai Linh [Kết quả] | 1150 | 29 phút 26 giây | 1 | Trường THCS Lý Tự Trọng |
188 | 1251864600 | Lã Thị Thu Phương [Kết quả] | 1130 | 30 phút | 1 | Trường THCS Bình Minh |
189 | 1248125681 | Tạ Quỳnh GIang [Kết quả] | 1130 | 30 phút | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
190 | 1247544776 | nguyễn hồng anh [Kết quả] | 1110 | 30 phút | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
191 | 1248198671 | Nguyễn Ngọc Linh [Kết quả] | 1080 | 29 phút 2 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
192 | 1248067493 | Nguyễn Lê Như Quỳnh [Kết quả] | 980 | 29 phút 58 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
193 | 1248167746 | Lương Thị Liễu Đan [Kết quả] | 880 | 30 phút | 1 | Trường THCS Bắc Cường |
194 | 1250812709 | Nguyễn Thu Huyền [Kết quả] | 790 | 29 phút 31 giây | 1 | Trường THCS Bình Minh |
195 | 1247342254 | Phạm Phương Uyên [Kết quả] | 780 | 24 phút 50 giây | 1 | Trường THCS Vạn Hoà |
196 | 1249394468 | Trịnh Thu Hương [Kết quả] | 780 | 28 phút 57 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
197 | 1249547953 | Thèn Thảo Anh [Kết quả] | 750 | 29 phút 15 giây | 1 | Trường THCS Vạn Hoà |
198 | 1247931241 | Lý Ngọc Hải [Kết quả] | 520 | 29 phút 29 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
199 | 1247565331 | Liêu Tuấn Bách [Kết quả] | 300 | 29 phút 9 giây | 1 | Trường THCS Lê Hồng Phong |
Khối 7
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Nguồn:hoanghoatham.elc.vn Copy link