DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET – VIOLYMPIC | ||||||||||||||
MÔN THI:VẬT LÝ | ||||||||||||||
Vòng thi các cấp | ||||||||||||||
Khối 6 | ||||||||||||||
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Mã thi | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 47961993 | Bùi Huyền Trang | 16 | 1 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 959 | 1 | TH89199381 |
2 | 49920982 | Nguyễn Phương Ngọc | 13 | 2 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 2479 | 1 | TH89199381 |
3 | 44056265 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25 | 5 | 2005 | 6 | 6a | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 220 | 1257 | 1 | TH89199381 |
4 | 48567130 | Phạm Anh | 15 | 3 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 220 | 2277 | 1 | TH89199381 |
5 | 48333730 | Trần Trung Hiếu | 24 | 10 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 200 | 1329 | 1 | TH89199381 |
6 | 43578654 | Đỗ Phong | 4 | 7 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 200 | 1979 | 1 | TH89199381 |
7 | 44827145 | Trần Cẩm Tú | 28 | 10 | 2005 | 6 | 6E | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 170 | 1233 | 1 | TH89199381 |
8 | 43666476 | Phạm Huyền Anh | 24 | 2 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 170 | 1341 | 1 | TH89199381 |
9 | 49147618 | Nguyễn Đức Minh Hiếu | 23 | 12 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 170 | 1346 | 1 | TH89199381 |
10 | 48323873 | Hoàng Đức Minh | 3 | 6 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 150 | 1283 | 1 | TH89199381 |
11 | 50160614 | Phạm Thu Phương | 28 | 3 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 150 | 1760 | 1 | TH89199381 |
12 | 43390506 | Lê Phương Thảo | 29 | 7 | 2005 | 6 | 6g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 140 | 847 | 1 | TH89199381 |
13 | 50237498 | Đỗ Huyền Trang | 13 | 11 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 140 | 1280 | 1 | TH89199381 |
14 | 45124356 | Vũ Thùy Linh | 30 | 3 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 140 | 1488 | 1 | TH89199381 |
15 | 49164783 | Đỗ Thị Thu Hiền | 16 | 10 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 140 | 2119 | 1 | TH89199381 |
16 | 50026658 | Khương Hương Giang | 23 | 9 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 130 | 1296 | 1 | TH89199381 |
17 | 48773566 | Pham Thi Van Oanh | 22 | 4 | 2005 | 6 | 6d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 130 | 1505 | 3 | TH89199381 |
18 | 50035599 | Lương Xuân Hưng | 23 | 2 | 2005 | 6 | 6g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 120 | 1566 | 1 | TH89199381 |
19 | 50541991 | Vũ Hạnh Quyên | 7 | 11 | 2005 | 6 | 6E | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 120 | 1609 | 1 | TH89199381 |
20 | 49005325 | Vũ Quỳnh Chi | 30 | 10 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 120 | 1762 | 1 | TH89199381 |
21 | 43340010 | Cao Quỳnh Dương | 13 | 10 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 100 | 484 | 1 | TH89199381 |
22 | 47199829 | Nguyễn Thu Phương | 16 | 10 | 2005 | 6 | 6G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 100 | 1072 | 1 | TH89199381 |
23 | 49979961 | Nguyễn Phương Anh | 13 | 7 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 100 | 1343 | 1 | TH89199381 |
24 | 46058107 | Phạm Phương Trang | 28 | 12 | 2005 | 6 | 6e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 80 | 1717 | 1 | TH89199381 |
Khối 7
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Mã thi | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 50162507 | Nguyễn Minh Dũng | 23 | 8 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 300 | 1092 | 1 | TH34A65FA6 |
2 | 43941871 | Phạm Đức Mạnh | 20 | 3 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 300 | 1577 | 1 | TH34A65FA6 |
3 | 43655151 | Nguyễn Đức Huy | 22 | 1 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 300 | 1612 | 1 | TH34A65FA6 |
4 | 46426417 | Võ Khánh Linh | 24 | 7 | 2004 | 7 | 7d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 290 | 1589 | 1 | TH89199381 |
5 | 43553548 | Phạm Thị Kiều Trang | 31 | 1 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 1079 | 1 | TH34A65FA6 |
6 | 43957566 | Nguyễn Phương Thảo | 31 | 8 | 2004 | 7 | 7e | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 1174 | 1 | TH34A65FA6 |
7 | 49924430 | Vương Bảo Ngọc | 23 | 9 | 2004 | 7 | 7d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 1372 | 1 | TH89199381 |
8 | 47952465 | Nguyễn Phương Giang | 5 | 12 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 877 | 1 | TH34A65FA6 |
9 | 48612229 | Lê Thanh Tú | 25 | 3 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 1533 | 1 | TH34A65FA6 |
10 | 44224134 | Vũ Quang Vinh | 30 | 7 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 1968 | 1 | TH34A65FA6 |
11 | 49917259 | Lại Thị Thanh Tình | 10 | 3 | 2004 | 7 | 7A | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 1164 | 1 | TH34A65FA6 |
12 | 50239652 | Vũ Trà Mi | 28 | 2 | 2004 | 7 | 7E | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 1327 | 1 | TH34A65FA6 |
13 | 45144440 | Trần Thanh Nga | 21 | 1 | 2004 | 7 | 7a | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 1786 | 1 | TH89199381 |
14 | 50230418 | Đặng Thanh Dương | 9 | 2 | 2004 | 7 | 7 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 240 | 1321 | 1 | TH34A65FA6 |
15 | 43910183 | Trần Tố Uyên | 10 | 12 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 1015 | 1 | TH34A65FA6 |
16 | 43574912 | Nguyễn Ngọc Huyền | 21 | 8 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 1146 | 1 | TH34A65FA6 |
17 | 48950429 | Hoàng Ngọc Mai | 22 | 5 | 2004 | 7 | 7E | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 1354 | 1 | TH34A65FA6 |
18 | 43304388 | Đào Phương Anh | 12 | 8 | 2004 | 7 | 7G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 471 | 1 | TH34A65FA6 |
19 | 34726018 | Phạm Mai Trang | 20 | 10 | 2004 | 7 | 7g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 1286 | 1 | TH34A65FA6 |
Khối 8
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Mã thi | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 45093072 | Nguyễn An Huy | 3 | 12 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 290 | 2210 | 1 | TH27D1F31B |
2 | 45755292 | Vũ Thái Bình | 27 | 11 | 2003 | 8 | 8A | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 280 | 2077 | 1 | TH27D1F31B |
3 | 43446136 | Nguyễn Đình Tùng | 9 | 6 | 2003 | 8 | 8g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2434 | 1 | TH27D1F31B |
4 | 45087330 | Nguyễn Như Quỳnh | 15 | 7 | 2003 | 8 | 8g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2638 | 1 | TH27D1F31B |
5 | 50158839 | Lê Trung Hiếu | 5 | 7 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 2636 | 1 | TH27D1F31B |
6 | 50134299 | Trần Xuân Huy | 5 | 9 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 240 | 2603 | 1 | TH27D1F31B |
7 | 47816648 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | 11 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 2573 | 1 | TH27D1F31B |
8 | 44849898 | Lưu Công Bình | 24 | 10 | 2003 | 8 | 8a | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 2382 | 1 | TH27D1F31B |
9 | 50155308 | Trần Thu Hằng | 19 | 11 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 2589 | 1 | TH27D1F31B |
10 | 46289072 | Nguyen Xuan Bac | 23 | 11 | 2003 | 8 | 8a6 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 2603 | 1 | TH27D1F31B |
11 | 40611343 | Phạm Hồng Trang | 22 | 8 | 2003 | 8 | 8g | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 180 | 2280 | 1 | TH27D1F31B |
12 | 50157221 | Lê Hải Đăng | 19 | 10 | 2003 | 8 | 8G | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 180 | 2532 | 1 | TH27D1F31B |
13 | 49507383 | Nguyễn Duy Vũ | 21 | 7 | 2003 | 8 | 8c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 160 | 2274 | 2 | TH27D1F31B |
Khối 9
STT | Số ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối Lớp | Địa Phương | Kết quả thi | Mã thi | |||||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | Số lần thi | ||||
1 | 44061548 | Nguyễn Kiến Quốc | 28 | 1 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 280 | 2000 | 1 | THD26C9EB6 |
2 | 44085451 | Nguyễn Phương Thảo A | 11 | 8 | 2002 | 9 | 9d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 280 | 2145 | 1 | THD26C9EB6 |
3 | 48565901 | Nguyễn Đức Việt | 28 | 8 | 2002 | 9 | 9a | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 1763 | 1 | THD26C9EB6 |
4 | 45744228 | Chu Thị Ngọc Hân | 15 | 11 | 2002 | 9 | 9C | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2083 | 1 | THD26C9EB6 |
5 | 44231428 | Nguyễn Quỳnh Giang | 20 | 9 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2183 | 1 | THD26C9EB6 |
6 | 45911408 | Phan Ngọc Huyền | 23 | 7 | 2002 | 9 | 9d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2281 | 1 | THD26C9EB6 |
7 | 43479082 | Vũ Tiến Sơn | 23 | 10 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 270 | 2694 | 1 | THD26C9EB6 |
8 | 44706716 | Lê Anh Hoàng | 10 | 4 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 560 | 1 | THD26C9EB6 |
9 | 49773206 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 7 | 6 | 2002 | 9 | 9A | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 1259 | 1 | THD26C9EB6 |
10 | 49588707 | Lưu Anh Dũng | 17 | 6 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 1785 | 1 | THD26C9EB6 |
11 | 46319031 | Vũ Thành Trung | 2 | 7 | 2002 | 9 | 9c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 1939 | 1 | THD26C9EB6 |
12 | 49400299 | Lưu Nhất Phong | 22 | 7 | 2002 | 9 | 9d | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 260 | 2275 | 1 | THD26C9EB6 |
13 | 50376898 | Lê Hoàng Anh | 2 | 2 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 1991 | 1 | THD26C9EB6 |
14 | 43447576 | Đào Thị Hương Mơ | 22 | 6 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 250 | 2238 | 1 | THD26C9EB6 |
15 | 37036728 | Nguyễn Công Thành | 7 | 12 | 2002 | 9 | 9c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 240 | 1918 | 1 | THD26C9EB6 |
16 | 50262282 | Trần Diễm Quỳnh | 22 | 2 | 2002 | 9 | C | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 240 | 1924 | 1 | THD26C9EB6 |
17 | 49373806 | Bùi Thị Thảo Vân | 1 | 1 | 2002 | 9 | 9c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 240 | 2090 | 1 | THD26C9EB6 |
18 | 49439446 | Lưu Đại Dương | 16 | 12 | 2002 | 9 | 9C | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 230 | 1737 | 1 | THD26C9EB6 |
19 | 49673279 | Bùi Xuân Thịnh | 1 | 1 | 2002 | 9 | 9c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 220 | 1781 | 1 | THD26C9EB6 |
20 | 49310655 | Đai Quang Chiến | 14 | 6 | 2002 | 9 | 9c | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 220 | 1859 | 1 | THD26C9EB6 |
21 | 50055932 | Lê Anh Hoàng | 10 | 4 | 2002 | 9 | 9D | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 210 | 2012 | 1 | THD26C9EB6 |
22 | 49777468 | Chu Thành | 24 | 2 | 2002 | 9 | 9C | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Thành Phố Lào Cai | Lào Cai | 190 | 2045 | 1 | THD26C9EB6 |
Nguồn:hoanghoatham.elc.vn Copy link